Phiên âm : lì xiàng.
Hán Việt : lịch tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.日、月、星辰運行的天象。唐.玄宗〈春晚宴兩相及禮官麗正殿學士探得風字〉詩:「陰陽調曆象, 禮樂報玄穹。」2.以曆數、天象為對象來推算和觀測。《書經.堯典》:「乃命羲、和, 欽若昊天, 曆象日月星辰, 敬授人時。」