Phiên âm : lì xiàng biǎo.
Hán Việt : lịch tượng biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記載二十四節氣、朔望、上下弦、日月食、行星紀要及新舊曆對照表等, 便於檢索、查閱的工具書。