VN520


              

曆象表

Phiên âm : lì xiàng biǎo.

Hán Việt : lịch tượng biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記載二十四節氣、朔望、上下弦、日月食、行星紀要及新舊曆對照表等, 便於檢索、查閱的工具書。