Phiên âm : lì shì.
Hán Việt : lịch thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代觀測曆象的場所, 類似現在的天文臺、氣象臺。《戰國策.燕策二》:「大呂陳於元英, 故鼎反於曆室。」