VN520


              

曆室

Phiên âm : lì shì.

Hán Việt : lịch thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代觀測曆象的場所, 類似現在的天文臺、氣象臺。《戰國策.燕策二》:「大呂陳於元英, 故鼎反於曆室。」