Phiên âm : zhàn yīn.
Hán Việt : tạm âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種發音方式。因這種聲音一發即逝, 無法延長, 所以稱為「暫音」。參見「塞音」條。