VN520


              

暫且擱下

Phiên âm : zhàn qiě gē xià.

Hán Việt : tạm thả các hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情因不重要或一時無法解決, 暫時擺放一旁不處理。《文明小史》第三五回:「打發來人去後, 就在濟南城裡到處找房子, 那裡找得著?只得把這事暫且擱下。」