Phiên âm : zhàn qiě gē xià.
Hán Việt : tạm thả các hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情因不重要或一時無法解決, 暫時擺放一旁不處理。《文明小史》第三五回:「打發來人去後, 就在濟南城裡到處找房子, 那裡找得著?只得把這事暫且擱下。」