VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暫行
Phiên âm :
zàn xíng.
Hán Việt :
tạm hành.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
暫行條例
暫停 (zàn tíng) : tạm đình
暫時 (zàn shí) : tạm thì
暫緩 (zàn huǎn) : tạm hoãn
暫且擱下 (zhàn qiě gē xià) : tạm thả các hạ
暫星 (zàn xīng) : tân tinh
暫染髮慕絲 (zhàn rǎn fǎ mù sī) : tạm nhiễm phát mộ ti
暫且 (zàn qiě) : tạm thả
暫音 (zhàn yīn) : tạm âm
暫止 (zhàn zhǐ) : tạm chỉ
暫行 (zàn xíng) : tạm hành