Phiên âm : àn shāng.
Hán Việt : ám thương .
Thuần Việt : nội thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nội thương (khí, huyết, phủ tạng bị thương do bị té, va chạm, bị đánh...). 泛指由跌、碰、擠、壓、踢、打等原因引起的氣、血、臟腑、經絡的損傷.