Phiên âm : xià shí.
Hán Việt : hạ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有空閒的時間可以奉養自己。唐.韓愈〈送浮屠文暢師序〉:「安居而暇食, 優游以生死。」