VN520


              

暇食

Phiên âm : xià shí.

Hán Việt : hạ thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有空閒的時間可以奉養自己。唐.韓愈〈送浮屠文暢師序〉:「安居而暇食, 優游以生死。」