VN520


              

暇景

Phiên âm : xià yǐng.

Hán Việt : hạ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒暇無事之日。唐.王勃〈採蓮賦〉:「頃乘暇景, 歷睹眾製。」唐.太宗〈臨層臺賦〉:「惟萬幾之暇景, 屏千慮於巖廊。」