Phiên âm : xià yǐng.
Hán Việt : hạ cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒暇無事之日。唐.王勃〈採蓮賦〉:「頃乘暇景, 歷睹眾製。」唐.太宗〈臨層臺賦〉:「惟萬幾之暇景, 屏千慮於巖廊。」