Phiên âm : xià yì.
Hán Việt : hạ dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒適安逸。南朝宋.謝靈運〈書帙銘〉:「亮惟勤翫, 無或暇逸。」《醒世恆言.卷二.三孝廉讓產立高名》:「臣以菲才, 遭逢聖代, 致位通顯, 未謀報稱, 敢圖暇逸?」也作「暇豫」。