VN520


              

暇逸

Phiên âm : xià yì.

Hán Việt : hạ dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒適安逸。南朝宋.謝靈運〈書帙銘〉:「亮惟勤翫, 無或暇逸。」《醒世恆言.卷二.三孝廉讓產立高名》:「臣以菲才, 遭逢聖代, 致位通顯, 未謀報稱, 敢圖暇逸?」也作「暇豫」。