VN520


              

智齿

Phiên âm : zhì chǐ.

Hán Việt : trí xỉ.

Thuần Việt : răng khôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

răng khôn
口腔中最后面的臼齿,一般在十八至三十岁才长出来,有些人的智齿终生长不出来也叫智牙


Xem tất cả...