VN520


              

智均力敵

Phiên âm : zhì jūn lì dí.

Hán Việt : trí quân lực địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙方智謀和勢力旗鼓相當。《三國志.卷一三.魏書.王朗傳》:「假使權親與蜀賊相持, 博戰曠日, 智均力敵, 兵不速決, 當須軍興以成其勢者, 然後宜選持重之將, 承寇賊之要, 相時而後動, 擇地而後行, 一舉更無餘事。」


Xem tất cả...