Phiên âm : zhì lǜ.
Hán Việt : trí lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
智慧謀慮。《荀子.榮辱》:「德性致厚, 智慮致明。」明.方孝孺〈深慮論〉:「非智慮之所能周, 非法術之所能制。」