Phiên âm : zhì huì xíng chē liàng jì gōng lù xì tǒng.
Hán Việt : trí tuệ hình xa lượng kị công lộ hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種包括票證電腦化、車輛控制、公共運輸等公路車輛電腦化各系統的總稱。為英文Intelligentvehiclehighwaysystem的意譯。英文縮稱為IVHS。