VN520


              

智慧劍

Phiên âm : zhì huì jiàn.

Hán Việt : trí tuệ kiếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻智慧果決, 能斷絕煩惱、牽絆。《維摩詰所說經.菩薩行品.第十一》:「聞佛無量德, 志而不倦, 以智慧劍破煩惱賊。」


Xem tất cả...