VN520


              

智巧

Phiên âm : zhì qiǎo.

Hán Việt : trí xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 愚拙, .

智慧機巧。《韓非子.揚搉》:「聖人之道, 去智與巧, 智巧不去, 難以為常。」《漢書.卷七二.貢禹傳》:「商賈求利, 東西南北各用智巧。」


Xem tất cả...