Phiên âm : zhì duō xīng.
Hán Việt : trí đa tinh .
Thuần Việt : người nhiều mưu trí; người đa mưu; người đa mưu tú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người nhiều mưu trí; người đa mưu; người đa mưu túc trí. 《水滸》中吳用的綽號. 泛指計謀多的人.