Phiên âm : zhòu qǐn.
Hán Việt : trú tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 午睡, .
Trái nghĩa : , .
白天睡覺。《三國演義》第三八回:「今日先生雖在家, 但今在草堂上晝寢未醒。」