VN520


              

晝寢

Phiên âm : zhòu qǐn.

Hán Việt : trú tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 午睡, .

Trái nghĩa : , .

白天睡覺。《三國演義》第三八回:「今日先生雖在家, 但今在草堂上晝寢未醒。」