Phiên âm : zhòu fú yè yóu.
Hán Việt : trú phục dạ du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白天潛伏隱藏, 晚上出來活動。《隋書.卷二.高祖紀下》:「歷陽、廣陵, 窺覦相繼, 或謀圖城邑, 或劫剝吏人, 晝伏夜游, 鼠竄狗盜。」