VN520


              

晝日晝夜

Phiên âm : zhòu rì zhòu yè.

Hán Việt : trú nhật trú dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整日、從早到晚。《儒林外史》第二二回:「還有那分了題, 限了韻來要求教的, 晝日晝夜, 打發不清。」