Phiên âm : wǎn chē.
Hán Việt : vãn xa .
Thuần Việt : tàu đêm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu đêm (tàu hoả xuất phát hay đến đích vào buổi tối). 晚上開出或晚上到達的火車.