Phiên âm : wǎn jié bù zhōng.
Hán Việt : vãn tiết bất chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到了晚年, 失去原有的節操。《東周列國志》第九一回:「合從離橫, 佩印者六;晚節不終, 燕齊反覆。」