Phiên âm : wǎn xué shēng.
Hán Việt : vãn học sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時後學對先進的謙稱。清.錢大昕《恆言錄.卷三.親屬稱謂類.友生晚生》:「其紙尾署名……有云臨川晚學生邾堅肅呈。」