VN520


              

晚學生

Phiên âm : wǎn xué shēng.

Hán Việt : vãn học sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時後學對先進的謙稱。清.錢大昕《恆言錄.卷三.親屬稱謂類.友生晚生》:「其紙尾署名……有云臨川晚學生邾堅肅呈。」


Xem tất cả...