VN520


              

晚翠

Phiên âm : wǎn cuì.

Hán Việt : vãn thúy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傍晚時蒼翠的景色。唐.高蟾〈金陵晚望〉詩:「曾伴浮雲歸晚翠, 猶陪落日汎秋聲。」2.植物歲寒而蒼翠不變。比喻人晚節彌堅。


Xem tất cả...