Phiên âm : wǎn cuì.
Hán Việt : vãn thúy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.傍晚時蒼翠的景色。唐.高蟾〈金陵晚望〉詩:「曾伴浮雲歸晚翠, 猶陪落日汎秋聲。」2.植物歲寒而蒼翠不變。比喻人晚節彌堅。