Phiên âm : wǎn shēng.
Hán Việt : vãn sanh.
Thuần Việt : hậu sinh; sinh sau; vãn sinh.
Đồng nghĩa : 晚輩, .
Trái nghĩa : , .
hậu sinh; sinh sau; vãn sinh. 舊時后輩對前輩謙稱自己.