Phiên âm : wǎn shú.
Hán Việt : vãn thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 早熟, .
成熟的比較慢。《禮記.月令》:「〔仲夏之月〕行春令, 則五穀晚熟, 百螣時起, 其國乃饑。」