Phiên âm : shǎng fàn.
Hán Việt : thưởng phạn.
Thuần Việt : bữa cơm trưa; cơm trưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bữa cơm trưa; cơm trưa午饭也叫晌午饭农忙时午前或午后增加的一顿(或两顿)饭