Phiên âm : shǎng jiāo.
Hán Việt : thưởng giác.
Thuần Việt : ngủ trưa; nghỉ trưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngủ trưa; nghỉ trưa午觉也叫晌午觉shuì shǎng jiào.ngủ trưa.