Phiên âm : shǎng fàn.
Hán Việt : thưởng phạn .
Thuần Việt : bữa cơm trưa; cơm trưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bữa cơm trưa; cơm trưa. 午飯. 也叫晌午飯.