Phiên âm : jìn shèng chǔ wù.
Hán Việt : tấn thừa sở ngột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘, 晉國史書名。杌, 檮杌, 楚國史書名。晉乘楚杌指晉國史書乘, 和楚國的史書檮杌。《孟子.離婁下》:「晉之乘, 楚之檮杌, 魯之春秋, 一也。」