Phiên âm : jìn jiē.
Hán Việt : tấn giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
升到較高的層次、階級。例經過多年的努力, 他從一個小業務員晉階為主管。升到較高的層次、階級。如:「經過多年的努力, 他從一個小業務員晉階為主管。」