VN520


              

晉階

Phiên âm : jìn jiē.

Hán Việt : tấn giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

升到較高的層次、階級。例經過多年的努力, 他從一個小業務員晉階為主管。
升到較高的層次、階級。如:「經過多年的努力, 他從一個小業務員晉階為主管。」


Xem tất cả...