VN520


              

晉封

Phiên âm : jìn fēng.

Hán Việt : tấn phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清朝的制度, 因子孫或丈夫受封做官而獲得的第二次封典。《紅樓夢》第一六回:「寶玉心中悵然如有所失, 雖聞得元春晉封之事亦未解得愁悶。」


Xem tất cả...