Phiên âm : jìn fēng.
Hán Việt : tấn phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清朝的制度, 因子孫或丈夫受封做官而獲得的第二次封典。《紅樓夢》第一六回:「寶玉心中悵然如有所失, 雖聞得元春晉封之事亦未解得愁悶。」