Phiên âm : jìn jí.
Hán Việt : tấn cấp .
Thuần Việt : lên chức; thăng chức; thăng cấp; thăng tiến; đẩy m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 降級, .
lên chức; thăng chức; thăng cấp; thăng tiến; đẩy mạnh; xúc tiến; khuyến khích. 升到較高的等級.