Phiên âm : yì tōng shì.
Hán Việt : dịch thông thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。清焦循撰, 二十卷。釋周易貫通、旁通之理;焦循治易在清儒中稱最精, 此並所著《易章句》、《易圖略》二書, 可窺其易學之全貌。