Phiên âm : shí máo.
Hán Việt : thì mao.
Thuần Việt : mốt; thời thượng; tân thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mốt; thời thượng; tân thời形容人的装饰衣着或其他事物入时gǎnshímáo.chạy theo mốt.