VN520


              

时髦

Phiên âm : shí máo.

Hán Việt : thì mao.

Thuần Việt : mốt; thời thượng; tân thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mốt; thời thượng; tân thời
形容人的装饰衣着或其他事物入时
gǎnshímáo.
chạy theo mốt.


Xem tất cả...