Phiên âm : shí chen.
Hán Việt : thì thần.
Thuần Việt : giờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ (đơn vị tính thời gian thời xưa)旧时计时的单位把一昼夜平分为十二段,每段叫做一个时辰,合现在的两小时十二个时辰用地支做名称,从半夜起算,半夜十一点到一点是子时,中午十一点到一点是午时时机;时候