VN520


              

时政

Phiên âm : shí zhèng.

Hán Việt : thì chánh.

Thuần Việt : tình hình chính trị đýőng thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình hình chính trị đýőng thời
旧指当时的政治情况


Xem tất cả...