VN520


              

时期

Phiên âm : shí qī.

Hán Việt : thì kì.

Thuần Việt : thời kỳ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời kỳ
一段时间(多指具有某种特征的)
kàngrìzhànzhēng shíqī.
thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.


Xem tất cả...