Phiên âm : shí qī.
Hán Việt : thì kì.
Thuần Việt : thời kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kỳ一段时间(多指具有某种特征的)kàngrìzhànzhēng shíqī.thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.