Phiên âm : shī xiào.
Hán Việt : thì hiệu.
Thuần Việt : có tác dụng trong thời gian hạn định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có tác dụng trong thời gian hạn định指在一定时间内能起的作用法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限