VN520


              

时而

Phiên âm : shíér.

Hán Việt : thì nhi.

Thuần Việt : chốc chốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chốc chốc
副词,表示不定时地重复发生
叠用,表示不同的现象或事情在一定时间内交替发生
这几天时而晴天,时而下雨.
zhè jītiān shíér qíngtiān,shíér xiàyǔ.
mấy ngày nay lúc thì trời nắng, lúc thì trời mưa.


Xem tất cả...