Phiên âm : shí ling.
Hán Việt : thì lệnh.
Thuần Việt : bệnh thời vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh thời vụ (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định )时令病nào shílìng.bị bệnh thời tiết.