Phiên âm : zǎo zào.
Hán Việt : tảo tạo.
Thuần Việt : vụ ngắn ngày; vụ chiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụ ngắn ngày; vụ chiêm. 收獲期較早的作物.