Phiên âm : zǎo chǎn.
Hán Việt : tảo sản.
Thuần Việt : sinh non; đẻ non; sinh thiếu tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh non; đẻ non; sinh thiếu tháng怀孕28周后,胎儿尚未足月就产出多由孕妇子宫口松弛胎膜早破或患严重疾病等引起