VN520


              

早膳

Phiên âm : zǎo shàn.

Hán Việt : tảo thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.吃早餐。《三國演義》第二七回:「次日早膳畢, 請二嫂上車, 取了胡華書信, 相別而行。」《紅樓夢》第五八回:「早膳已畢, 方退至下處。」也作「早饍」。2.早飯。《西遊記》第三○回:「大聖爺爺, 請進早膳。」《初刻拍案驚奇》卷四:「又供了早膳, 復叫青霞操弓矢下山尋野味作晝饌。」也作「早饍」。


Xem tất cả...