VN520


              

早慧

Phiên âm : zǎo huì.

Hán Việt : tảo tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年幼時即顯聰明。《北史.卷五五.王紘傳》:「景奇其早慧, 賜以名馬。」也作「早惠」。


Xem tất cả...