Phiên âm : zǎo huì.
Hán Việt : tảo tuệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼時即顯聰明。《北史.卷五五.王紘傳》:「景奇其早慧, 賜以名馬。」也作「早惠」。