VN520


              

早秋

Phiên âm : zǎo qiū.

Hán Việt : tảo thu .

Thuần Việt : thu sớm; đầu thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu sớm; đầu thu. 秋季的早期;初秋.


Xem tất cả...