VN520


              

早死

Phiên âm : zǎo sǐ.

Hán Việt : tảo tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 短命, 早夭, .

Trái nghĩa : , .

1.死得很早。如:「他父母不幸早死, 所以自小就在孤兒院長大。」2.已經死了。如:「他啊!早死了好幾年了!」


Xem tất cả...