VN520


              

早晌

Phiên âm : zǎo shǎng.

Hán Việt : tảo thưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早上或一大早。《水滸傳》第四七回:「早晌使個潑男女來這里下書, 要討那個梁山泊賊人時遷。」也作「早起」。


Xem tất cả...