VN520


              

早是

Phiên âm : zǎo shì.

Hán Việt : tảo thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.幸虧、幸好。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「早是你纔來得三日的媳婦, 若做了二、三年媳婦, 我一家大小俱不要開口了。」2.已經是。元.白樸《牆頭馬上》第二折:「早是抱閒怨時乖運蹇, 又添這害相思月值年災。」《西遊記》第六九回:「兄弟們連衣睡下, 一夜無詞。早是天曉。」


Xem tất cả...