VN520


              

早早

Phiên âm : zǎo zǎo.

Hán Việt : tảo tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

及早、趕快。宋.姜夔〈長亭怨慢.漸吹盡〉詞:「第一是、早早歸來, 怕紅萼、無人為主。」《文明小史》第二七回:「你要沒事便好, 要有事總須叫我知道, 好早早商量。」也作「早早兒」。


Xem tất cả...